Từ "đốc công" trong tiếng Việt có nghĩa là người đại diện cho chủ xí nghiệp, có nhiệm vụ giám sát, quản lý công việc của thợ thuyền, công nhân. Từ này được cấu thành từ hai phần: "đốc" có nghĩa là chỉ huy, giám sát, và "công" chỉ thợ, người lao động.
Ví dụ sử dụng:
"Với vai trò là đốc công, anh ấy không chỉ giám sát công việc mà còn phải động viên tinh thần làm việc của thợ thuyền."
(Là người quản lý, anh ấy không chỉ theo dõi công việc mà còn khuyến khích tinh thần làm việc của công nhân.)
Các biến thể của từ "đốc công":
Đốc: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người có trách nhiệm chỉ huy, quản lý không chỉ trong công trường mà còn trong các lĩnh vực khác như quân đội hay tổ chức.
Công: Có thể được sử dụng trong nhiều từ khác như "công nhân", "công việc", "công ty", thể hiện sự liên quan đến lao động và công việc.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Quản đốc: Cũng có nghĩa là người quản lý, giám sát công việc, thường dùng trong các nhà máy hay xí nghiệp.
Giám sát viên: Một từ khác có thể chỉ người có nhiệm vụ theo dõi và kiểm tra công việc của các nhân viên.
Chú ý khi sử dụng:
Từ "đốc công" thường được dùng trong bối cảnh công nghiệp, xây dựng, hoặc các lĩnh vực có sự phân công công việc rõ ràng.
Có thể phân biệt giữa "đốc công" và "quản đốc": Đốc công thường chỉ quản lý trực tiếp công việc của thợ thuyền, trong khi quản đốc có thể có trách nhiệm rộng hơn, bao quát nhiều khía cạnh của tổ chức.
Kết luận:
Từ "đốc công" phản ánh vai trò quản lý trong môi trường công nghiệp, thể hiện sự cần thiết của việc giám sát và động viên trong quá trình làm việc.